锂
Lithiumlàkimloạikiềmrấthoạtđộngvềmặthóahọc,làkimloạimềmnhất。 锂电池,大钟! Dướiđâylà20 s ththtthúvịvềnguyêntốLithium-mộtkimloạituyệtvời!
锂
1.“ Lithium”(锂)可以从“ Lips”(锂)到nghĩalàđá。 Nólàkimloạinhẹnhấtđượcbiếtđếnvớiconngười。 NướcđặchơnLithium hailần。
2.锂电。 Mícdùnólàmàtkimloại,nórấtmềmnênbạncóthểdùngdaođểcắttheođúngnghĩađen。 Kimloạinàylàmộttrongsốítkimloạicónhiệtđộnóngchảyrấtvấnhiệtssôirấtcao。
3. RthtkhóđểìthyLithiumởtrạngtháit吗? Nócótrongđá,suốikhoáng...nhưngkhôngởtrạngtháitựdo。 Đinunàylàdothựctếnócựckỳkhôngổnđịnhvàcókhảnăngphảnứngrấtcao。
4.做khảnăngphảnứcaovớihầuhếtmọithứ,ngaycảnướcvàkhôngkhí,nóđượclưutrữtrongtrầdầuhoặctrongmôitrườngtrơ。
5. Litilàkimloạiduynhấtphảnứngđượcvớinitơđiềukiệnthường。 ớivớinước,phảnngcủaLitiđượcxemlàíbạolựcnhấtsovớicácnguyêntốcùngnhóm。
6.宇宙大爆炸(Big Bang),这就是NONGLàMộTTONG BANGUYêNTốh cHìnhthànhtrongvụnụ HaiNguyêntốcònlạilàHydrovàHeli
VụnổBig Bangsảnsinh ra Lithium
7.Lịchsửpháthiệnra Lithiumcótừthếkỷthứ2 sau CN。 索拉努斯(Serranus),以太(Mátbácsĩ)以弗所(Ephesus),ướtr tr trịủủ Sauđó,ngườitathấyrằngnhữngvùngnướcđócóhàmlượngLithiumrấtcao。
8.锂电池,锂电池,锂电池,锂电池,锂电池,锂电池。
9.CáchợpchấtLithiumtạorangọnlửatđỏivàđượcsửdụngtạorapháohoa,pháosángvàcácloạipháohoakhác。
ho
只有少数人知道的有趣信息