定义
AB + CD→AD + CB
在此反应中,A和C是带正电的阳离子,而B和D是带负电的阴离子。 双取代反应通常在化合物之间的水溶液中发生。 为了引起反应,产物之一通常是固体沉淀物,气体或诸如水的分子化合物。
当来自一种反应物的阳离子与另一种反应物的阴离子结合形成不溶性离子化合物时,在双重置换反应中形成沉淀。 当碘化钾和硝酸铅(II)的水溶液混合时,发生以下反应。
铜(NO3)2 + K2年代 → 硫化铜 + 2科诺3
不可用
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + K2S => CuS + KNO3
Phương trình số #2
铜(NO3)2 + 2氢氧化钠 → 铜(OH)2 + 2硝酸钠3
不可用
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + NaOH => Cu(OH)2 + NaNO3
Phương trình số #3
3NaOH + 铁(NO3)3 → 3硝酸钠3 + 铁(OH)3
不可用
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Fe(NO3)3 => NaNO3 + Fe(OH)3