定义
A + BC→AC + B
在该一般反应中,元素A是金属,并且也替代了化合物B中的金属B。 如果替换元素是非金属,则它必须替换化合物中的另一种非金属,并且它成为通用方程。
许多金属很容易与酸反应,而氢气则是其中的反应产物之一。 锌与氯化锌和氢与盐酸发生反应(参见下图)。
CH3Br + 韩国网络 → 溴化钾 + CH3CN
不可用
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Br + KCN => KBr + CH3CN
Phương trình số #2
3HNO3 + C6H5CH3 → 3H2O + C6H2CH3(NO2)3
Xúctác: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + C6H5CH3 => H2O + C6H2CH3(NO2)3
Phương trình số #3
H2SO4 + 镁 → H2 + 硫酸镁4
不可用
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Mg => H2 + MgSO4