定义
A + BC→AC + B
在该一般反应中,元素A是金属,并且也替代了化合物B中的金属B。 如果替换元素是非金属,则它必须替换化合物中的另一种非金属,并且它成为通用方程。
许多金属很容易与酸反应,而氢气则是其中的反应产物之一。 锌与氯化锌和氢与盐酸发生反应(参见下图)。
2钙(OH)2 + 镁(HCO3)2 → 2碳酸钙3 + 2H2O + 镁(OH)2
不可用
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 => CaCO3 + H2O + Mg(OH)2
Phương trình số #2
碳酸钙3 + SiO2 → CO2 + 碳酸钙3
ệ: 800℃,
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + SiO2 => CO2 + CaSiO3
Phương trình số #3
CH4 + 2Cl2 → C + 4HCl
ệ: ệ。
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => C + HCl