定义
A + BC→AC + B
在该一般反应中,元素A是金属,并且也替代了化合物B中的金属B。 如果替换元素是非金属,则它必须替换化合物中的另一种非金属,并且它成为通用方程。
许多金属很容易与酸反应,而氢气则是其中的反应产物之一。 锌与氯化锌和氢与盐酸发生反应(参见下图)。
铜(NO3)2 + 铁 → Cu + 铁(NO3)2
ệ: ệ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + Fe => Cu + Fe(NO3)2
Phương trình số #2
C6H5NH3Cl + 氢氧化钠 → C6H5NH2 + H2O + NaCl
不可用
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5NH3Cl + NaOH => C6H5NH2 + H2O + NaCl
Phương trình số #3
C6H6 + NO野2 → H2O + C6H5没有2
ệ: <55 Xúctác: 硫酸
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + HONO2 => H2O + C6H5NO2